Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Datamax E4204B III :
-Kích thước: 187 x 203.5 x 282 mm
-Trọng lượng: 2.4 kg
-Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
-Độ phân giải: 203 dpi
-Kết nối: USB, RS232
-Tốc độ tối đa: 4 ips
-Khổ giấy tối đa: 110mm, chiều dài cuộn giấy tối đa 50m
-Khổ mực tối đa: 110mm, chiều dài cuộn mực tối đa 300m
Thông số kỹ thuật máy in mã vạch Datamax E4204B III :
-Kích thước: 187 x 203.5 x 282 mm
-Trọng lượng: 2.4 kg
-Công nghệ in: truyền nhiệt trực tiếp/ gián tiếp
-Độ phân giải: 203 dpi
-Kết nối: USB, RS232
-Tốc độ tối đa: 4 ips
-Khổ giấy tối đa: 110mm, chiều dài cuộn giấy tối đa 50m
-Khổ mực tối đa: 110mm, chiều dài cuộn mực tối đa 300m
-Loại mã vạch in: Code 3 of 9, UPC-A, UPC-E. Interleaved 2 of 5 (I 2 of 5), Code 128, EAN-13, EAN-8, HBIC, Codabar. Interleaved 2 of 5 with a module 10 checksum, Plessey. Interleaved 2 of 5 with a module 10 checksum & shipping bearer bars, 2-digit UPC addendum. 5-digit UPC addendum, Code 93, Postnet. UCC/EAN Code 128, Telepen; 2D Symbologies: UPS MaxiCode, FIM, PDF-417, DataMatrix, QR Code, Aztec. Code 128 with auto Subset Switching, GS1 Databar (replaced RSS). TCIF Linked Bar Code 3 of 9 (TLC39), MicroPDF 417
-Hỗ trợ in file hình: .pcx, .bmp, .img
-Ngôn ngữ máy in: PL-Z (Zebra), PL-B (Boca), PL-I (Intermec), PL-E (Eltron), XML-Enabled
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.